Cơ cấu tổ chức Trung ương Hội Thú y Việt Nam
Ban Lãnh đạo Trung ương Hội bao gồm:- Chủ tịch
- Phó Chủ tịch
- Tổng Thư ký
- Phó Tổng thư ký
- Các Ủy viên thường vụ
Các Ủy viên ban chấp hành Trung ương Hội
- Từ các cơ quan Trung ương
- Từ các tỉnh
- Từ các công ty thuốc thú y
Các Ban của Hội
- Ban Kiểm tra (do Đại hội của Trung ương hội bầu ra)
- Ban Tài chính
- Ban Khoa học
- Ban Hợp tác Quốc tế
- Ban thi đua
Các Trung tâm trực thuộc Hội
- Trung tâm chuyển giao KHCN thú y
- Trung tâm chuyển giao KHCN thú y Miền núi
- Trung tâm thú y cộng đồng
Chi hội Thú y trực thuộc Hội
- Chi hội Văn phòng
- Chi hội thú y thú nhỏ
- Chi hội thú y, Đại học Nông nghiệp Hà Nội
- Chi hội thú y- chăn nuôi, Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
- Chi hội thú y huyện Kim Động, Hưng Yên
- Chi hội thú y huyện Diên Khánh, Khánh Hòa
- Chi hội thú y xã Đình Bảng, Từ Sơn, Bác Ninh.
- Chi hội thú y thị xã Phúc Yên
Tạp chí KHKT Thú y
Khối địa phương
Hội Thú y, Thú y - Chăn nuôi tỉnh là hội thành viên Liên hiệp các Hội KHKT tỉnh. Các Hội Thú y, Thú y - Chăn nuôi tỉnh sẽ nhận được sự giúp đỡ về chuyên môn, nghề nghiệp thú y, chăn nuôi từ Hội Thú y và Hội Chăn nuôi Trung ương.
Danh sách Ban Chấp hành T.W. Hội thú y Việt Nam
các Nhiệm kỳ I,II,III, IV
Thứ tự
|
Nhiệm kỳ I
|
Nhiệm kỳ II
|
Nhiệm kỳ III
|
Nhiệm kỳ IV
|
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50. ‘
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113 114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
|
-
-
-
-
1. Nguyễn Văn Biết
-
2.Nguyễn Xuân Bình
3. Lê Minh Chí
4. Phạm Văn Chức
-
-
-
-
-
-
5.Ng. Triêu Doanh
-
6 Lê An Đạm
-
-
-
-
-
-
-
7. Đào Trọng Đạt
8. Hoàng Gián
-
-
-
-
-
-
9. Hoàng Ân Hà
-
-
10. Nguyễn Văn Hanh
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
11.Nguyễn Bá Huệ
-
-
-
-
-
12.HoàngVăn Hưởng
13.Nhâm Ngọc Hưng
-
14.NguyễnĐăng Khải
-
15NguyễnNhư Khanh
16.Trần Khâm
17. Đặng Sỹ Lan
18.Hoàng Mạnh Lâm
19.Bùi Lập
-
20.Phan Địch Lân
-
-
-
-
-
21.Dương Thế Long
-
22.Phạm Đức Lộ
-
-
-
-
-
-
-
-
23.Hồ Văn Nam
-
-
-
-
-
-
-
24.Đặng Minh Nhật
-
25.Phạm Gia Ninh
-
26.Nguyễn Thị Nội
27.Bạch Đăng Phong
28.NguyễnXuânPhúc
-
29PhanThanhPhuợng
-
-
-
-
30.Lê Đắc Tá
-
-
-
31.Nguyễn Đình Tân
-
-
-
-
-
-
-
-
32.Trịnh Văn Thịnh
-
-
33DuơngCôngThuận
-
-
34. Nguyễn Văn Tìm
35.Phạm Văn Tĩnh
-
-
-
-
36NguyễnTiếnTrung
-
37.Bùi Trung Trực
-
-
-
38.Trần Đình Từ
-
-
39.Trịnh Thanh Vân
-
-
40.Mai Hoàng Việt
41.NguyễnVăn Vịnh
-
-
-
-
-
|
-
-
-
-
-
1 Đặng Quang Bình
2.Nguyễn Xuân Bình
3.Lê Minh Chí
4.Phạm Văn Chức
5.Hồ Đình Chúc
6.Đồng Văn Chúc
7.Phạm Ngọc Châu
8.Đặng Văn Chuơng
-
-
9NguyễnTriêuDoanh
10.Phạm Việt Dân
11.Lê An Đạm
12.Bùi Cự Đạm
13.Nguyễn Văn Đức
-
-
-
-
-
14. Đào Trọng Đạt
15. Hoàng Gián
-
-
-
-
16.Bùi Xuân Đồng
-
17.Hoàng Ân Hà
-
18.Tôn Thất Hàn
19.NguyễnVănHanh
-
-
20. Nguyễn Đức Hiền 21Ng. Lương Hiền
-
-
-
22.Lê Tuyết Hồng
-
-
23.Nguyễn Bá Huệ
-
-
-
24.NguyễnThị Huơng
-
25Hoàng Văn Hưởng
-
-
26 NguyễnĐăng Khải
27 Nguyễnvăn Khanh
-
28.Trần Khâm
-
29.Hoàng Mạnh Lâm
-
-
30.Phan Địch Lân
31.Đào Hoàng Lân
-
-
-
-
32.Dương Thế Long
-
33.Phạm Đức Lộ
34.Châu Bá Lộc
35.Huỳnh Hữu Lợi
36.Phạm Bá Luy
37.Lộc Hoàng Lường
-
-
38.Ngô Mẫn
-
39.Hồ Văn Nam
-
-
-
-
-
-
-
40.Đặng Minh Nhật
-
-
41.Chu Thành Noãn
42.Nguyễn Thị Nội
43.Bạch Đăng Phong
44.NguyễnXuân Phúc
45..NguyễnHữuPhuớc
46.PhanThanhPhuợng
47.Trương Quang
48.DươngNghĩaQuốc
-
49.NguyễnThanhSơn
-
50.Lê Văn Tạo
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
51DuơngCôngThuận
52.Ngô Huyền Thuý
-
53.Nguyễn Văn Tìm
-
54.Nguyễn Văn Trị
55.Hoàng Triều
-
-
56.NguyễnTiếnTrung
57.Trần Quang Trực
58.Bùi Trung Trực
-
- 59.Ng.QuangTuyên
60.Trần Đình Từ
-
-
-
61NguyễnThịThuVân
-
-
62.NguyễnVăn Vịnh
63. Nguyễn Hữu Vũ
64.Trần Đức Vượng
-
65.NguyễnXuânYêm
-
|
1.Bùi Duy ái
2.Bùi Quang Anh
3.Nguyễn Anh
4.Phạm Ngọc Anh
-
5.Đặng Quang Bình
6.Nguyễn Xuân Bình
7.Lê Minh Chí
-
8.Hồ Đình Chúc
9.Đồng Văn Chúc
10.Phạm Ngọc Châu
11.ĐặngVăn Chuơng
-
12. Nguyễn Trí Công
13.Ng.Triêu Doanh
-
-
-
-
14.Truơng Văn Dung
15.Phạm Minh Đạo
-
-
-
16. Đào Trọng Đạt
-
17.NguyễnHuy Đăng
18.NguyễnHữu Định
19. Đỗ Thị Định
-
20.Bùi Xuân Đồng
-
21.Hoàng Ân Hà
-
22.Tôn Thất Hàn
23.NguyễnVăn Hanh
-
-
24.Nguyễn Đức Hiền
-
-
25.Phạm Khắc Hiếu
-
26.Lê Tuyết Hồng
27.Phan Thu Hồng
28.Lê Minh Hồng
29.Nguyễn Bá Huệ
-
-
-
30.NguyễnThị Huơng
31.Nguyễn Văn Hưng
32.Hoàng Văn Hưởng
-
-
33.NguyễnĐăng Khải
34.Nguyễnvăn Khanh
-
35.Trần Khâm
-
36.Hoàng Mạnh Lâm
37.Vũ Tiến Lâm
38.Phan Địch Lân
-
-
-
39.Phuơng Song Liên
-
-
40.Nguyễn Duy Long
41.Phạm Đức Lộ
42.Châu Bá Lộc
43.Huỳnh Hữu Lợi
-
-
-
44.Đỗ Văn Mận
-
45Nguyễn Thành Một
-
-
-
-
46.Nguyễn Ngã
-
47.Lê Đức Ngoan
-
48.Đặng Minh Nhật
-
-
-
49.Nguyễn Thị Nội
50.Bạch Đăng Phong
51.NguyễnXuânPhúc
52NguyễnHữuPhuớc
53PhanThanhPhuợng
54.Trương Quang
-
55.Đặng Đức Riểu
56.NguyễnThanhSơn
-
57.Lê Văn Tạo
58.Lò Văn Tăng
59.Võ Văn Tân
-
60.Hoàng Thạch
61.Phạm Quang Thái
62.Đỗ Thị Thái
63.Đàm Xuân Thành
-
64.Đinh Công Thận
-
-
-
-
-
65DuơngCôngThuận
66.Ngô Huyền Thuý
67.Phạm Huy Thuỵ
-
-
-
68.Hoàng Triều
-
69.NguyễnĐìnhTrọng
70.NguyễnTiếnTrung
-
71.Bùi Trung Trực
-
72.Nguyễn Gia Tuệ
73.Ng.QuangTuyên
74.Trần Đình Từ
-
-
-
-
75NguyễnQuangVinh
-
-
76.Nguyễn Hữu Vũ
77.Trần Đức Vượng
78.Trần Diễm Uyên
79.NguyễnXuânYêm
-
|
1.Bùi Duy ái
2.Bùi Quang Anh
3.Nguyễn Anh
4.Phạm Ngọc Anh
-
5.Đặng Quang Bình
6.Nguyễn Xuân Bình
7.Lê Minh Chí
-
8.Hồ Đình Chúc
9.Đồng Văn Chúc
-
10 ĐặngVăn Chương 11PhùngQuốcChướng
12.Nguyễn Trí Công
-
-
-
-
-
13.Truơng Văn Dung
-
14.Hoàng Văn Dũng
15.Trần Văn Dũng
16NguyễnXuân Dương
17.Đào Trọng Đạt
-
-
18.Nguyễn Hữu Định
-
19.Nguyễn Thế Độ
20.Bùi Xuân Đồng
21.Trương Văn Đức
22.Hoàng Ân Hà
23.Hoàng Sơn Hải
24.Tôn Thất Hàn
-
25.Trần Thị Hạnh
26.Đậu Ngọc Hào
27.Nguyễn Đức Hiền
-
28.Ninh Văn Hiểu
29.Phạm Khắc Hiếu
30.Nguyễn Minh Hoà
31.Lê Tuyết Hồng
32.Phan Thu Hồng
33.Lê Minh Hồng
34.Nguyễn Bá Huệ
35.Hoàng Mạnh Hùng
36.Lê Trần Huyên
37.HoàngĐăng Huyến
38.Nguyễn Thị Hương
39.Nguyễn Văn Hưng
-
-
40.Nguyễn Hữu Hưng
41.Nguyễn Đăng Khải
42.Nguyễn văn Khanh
-
-
- 43.Hoàng Mạnh Lâm
-
44.Vũ Tiến Lâm
45.Phan Địch Lân
-
46.Đinh Thị Bích Lân
47.Nguyễn Hiếu Liêm
48.Phuơng Song Liên
49.Trần Thị Liên
-
-
50.Phạm Đức Lộ
51.Châu Bá Lộc
52.Huỳnh Hữu Lợi
-
-
53 Hoàngthị Xuân Mai
-
-
54.Nguyễn Thành Một
-
55.Nguyễn Hữu Nam
56.Lê Văn Năm
57.Nguyễn Việt Nga
-
58.Phạm Văn Ngân
-
59.HuỳnhThanh Ngọc
-
60.NguyễnNgọcNhiên
-
-
-
-
61.Nguyễn Xuân Phúc
62.Nguyễn Hữu Phuớc
63.PhanThanh Phuợng
-
-
-
-
-
-
64.Lò Văn Tăng
-
-
65.Hoàng Thạch
66.Phạm Quang Thái
67.Đỗ Thị Thái
-
68.Bạch QuốcThắng
69.Đinh Công Thận
70.Lê Khắc Thận
71.Đinh Văn Thế
-
72.Nguyễn Văn Thông
-
73.Duơng Công Thuận
74.Ngô Huyền Thuý
75.Phạm Huy Thuỵ
-
-
-
76.Hoàng Triều
77.Vũ Thị Ngọc Trinh
78.Nguyễn Đình Trọng
-
-
-
79.Nguyễn Đình Tuấn
80.Nguyễn Gia Tuệ
81NguyễnQuangTuyên
82.Trần Đình Từ
83. Cao Văn
84.Trịnh Cẩm Vân
-
-
85.NguyễnQuang Vinh
-
-
86.Nguyễn Hữu Vũ
-
-
-
87.Bùi Như ý
|
Danh sách Ban kiểm tra T.w. nhiệm kỳ I,II,III,IV.
|
Nhiệm kỳ I
|
Nhiệm kỳ II
|
Nhiệm kỳ III
|
Nhiệm kỳ IV
|
Ghi chú
|
|
1.Hoàng Ân Hà
2.Bùi Quý Huy
3.Phạm Sỹ Lăng
4.Trần Kim Vạn
5.PhạmThiXuânVân
-
-
|
1.Hoàng Ân Hà
2.Bùi Quý Huy
3.Phạm Sỹ Lăng
4.Trần Kim Vạn
5.PhạmThi XuânVân
-
-
|
1.Hoàng Ân Hà
2.Bùi Quý Huy
3.Phạm Sỹ Lăng
4.Trần Kim Vạn
5.PhạmThi Xuân Vân
6.Châu Ngọc Tấn
7.Võ Bé Hiền
|
-
1.Bùi Quý Huy
2.Phạm Sỹ Lăng
3.Trần Kim Vạn
-
4Châu Ngọc Tấn
5.Võ Bé Hiền
|
Tr.banI-III
Tr.ban IV
UV
UV
UV
UV
UV
|
Danh sách Ban thường vụ TƯ Hội thú y Việt Nam
nhiệm kỳ I, II, III, IV.
Chức vụ
|
Nhiêm kỳ I
|
Nhiêm kỳ II
|
Nhiêm kỳ III
|
Nhiêm kỳ IV
|
Chủ tịch
P.chủ tịch
T.Thư ký
P.T.T ký
Uy viên
|
1.Đào Trọng Đạt
-
2.Ng. Xuân Phúc
3.Lê Minh Chí
-
-
-
-
4.Phạm Đức Lộ
-
-
5.Dg Công Thuận
-
-
6.Phạm Văn Chức
-
-
-
-
-
-
7.Phan Địch Lân
-
-
8.BạchĐăngPhong
-
-
9.NguyễnVăn Tìm
-
-
-
-
|
1.Đào Trọng Đạt
-
2.Ng. Xuân Phúc
3.Lê Minh Chí
4.Phạm Văn Chức
-
-
5.Phan Địch Lân
6.Phạm Đức Lộ
-
-
7.Dg Công Thuận
8.Trần Đình Từ
-
-
-
9.Hoàng Ân Hà
-
10.Nguyễn Đức Hiền
-
-
-
-
11.Châu Bá Lộc
12.Bạch Đăng Phong
-
13.Lê Văn Tạo
-
-
-
14.NguyễnTiến Trung
15.Trần Quang Trực
|
1.Đào Trọng Đạt
-
2.Ng. Xuân Phúc
3.Lê Minh Chí
-
-
-
-
4.Phạm Đức Lộ
-
-
5.DươngCông Thuận
6.Trần Đình Từ
7.Bùi Quang Anh
-
8.Trương Văn Dung
9.Hoàng Ân Hà
-
10.Nguyễn Đức Hiền
-
-
11.Phan Địch Lân
12.Huỳnh Hữu Lợi
-
-
13.PhanThanhPhượng
14.Lê Văn Tạo
-
-
-
15.NguyễnTiến Trung
-
|
-
1.Ng. Xuân Phúc
-
-
-
2. Đậu Ngọc Hào
3. Trần Đình Từ
-
-
4. Đậu Ngọc Hào
5.Ng. Đăng Khải
-
-
6.Bùi Quang Anh
-
7.Trg Văn Dung
-
8.Trần Thị Hạnh
9.Ng. Đức Hiền
10.Ng. Văn Hưng
11.Ng. Thị Hương
12.Phan Địch Lân
13.Huỳnh Hữu Lợi
14. Châu Bá Lộc
-
-
-
-
15.PhạmQuangThái
16. Hoàng Triều
-
-
|