|
|
DANH SÁCH TÀI TRỢ ĐẠI HỘI
NHIỆM KỲ VI ( 2018-2023)
|
|
TT
|
ĐƠN VỊ
|
|
1
|
Công ty CP Dược và Vật tư thú y Hanvet
|
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn Đức hạnh Marphavet
|
|
3
|
Công ty CP thuốc thú y TW5
|
|
4
|
Công ty CP thuốc thú y TW Navetco
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV AVAC Việt Nam
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV thuốc thú y và chế phẩm sinh học Vemedim
|
|
7
|
Công ty TNHH TM và SX thuốc thú y Diễm uyên (Huphavet)
|
|
8
|
Công ty CP thuốc thú y RTD
|
|
9
|
Chi cục KDĐV Vùng Lào Cai
|
|
10
|
Trung tâm kiểm tra vệ sinh thú y TW1
|
|
11
|
Chi cục thú y vùng 2
|
|
12
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Quảng Trị
|
|
13
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Nghệ An
|
|
14
|
Chi cục KDĐV Vùng Quảng Ninh
|
|
15
|
Chi cục thú y vùng 1
|
|
16
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Hải Phòng
|
|
17
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Bắc Ninh
|
|
18
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Thái Nguyên
|
|
19
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Hòa Bình
|
|
20
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Quảng Ninh
|
|
21
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Nam Định
|
|
22
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Lạng Sơn
|
|
23
|
Trường đại học nông lâm Thái Nguyên
|
|
24
|
Khoa CNTY- ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
|
25
|
Phạm Thị Hồng Phúc - Trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
|
26
|
Nguyễn Thị Ngân - Trường ĐH nông lâm Thái Nguyên
|
|
27
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Đăk Lăk
|
|
28
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Hà Tĩnh
|
|
29
|
Chi cục thú y Vùng 6
|
|
30
|
Khoa Chăn nuôi thú y - Trường ĐH Huế
|
|
31
|
Khoa thú y - Học viện nông nghiệp Việt Nam
|
|
32
|
Trường ĐHNL TPHCM
|
|
33
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Sơn la
|
|
34
|
Chi hội thú y thú nhỏ
|
|
35
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Đăk Nông
|
|
36
|
Công ty VMC Việt nam
|
|
37
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Cao Bằng
|
|
38
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Thừa Thiên Huế
|
|
39
|
Dương Tiến Thể - Cục thú y
|
|
40
|
Đàm Xuân Thành - Cục thú y
|
|
41
|
Chi cục thú y Vĩnh Phúc
|
|
42
|
Nguyễn Văn Diên - Trường ĐH Tây Nguyên
|
|
43
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Bắc Kạn
|
|
44
|
Phân viện thú y miền Trung
|
|
45
|
Chi cục KDĐV Lạng Sơn
|
|
46
|
Chi cục chăn nuôi và thúy Hải Dương
|
|
47
|
Công ty VPH Bochringer
|
|
48
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Phú Thọ
|
|
49
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Thái Bình
|
|
50
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Quảng Bình
|
|
51
|
Chi cục chăn nuôi và thú y Ninh Bình
|
|
52
|
Công ty TNHH thuốc thú y miền Bắc
|
|
53
|
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc thú y TW1
|
|
54
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm thái
|
|
55
|
Trung tâm khuyến nông
|